saké
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]saké
Tham khảo
[sửa]- "saké", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.ke/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
saké /sa.ke/ |
sakés /sa.ke/ |
saké gđ /sa.ke/
Tham khảo
[sửa]- "saké", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)