Bước tới nội dung

saignant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ.ɲɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saignant
/sɛ.ɲɑ̃/
saignants
/sɛ.ɲɑ̃/
Giống cái saignante
/sɛ.ɲɑ̃t/
saignantes
/sɛ.ɲɑ̃t/

saignant /sɛ.ɲɑ̃/

  1. Chảy máu.
    Blessuere saignante — vết thương chảy máu
  2. Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng... ).
    plaie encore saignante — nỗi đau lòng chưa nguôi; nỗi nhục đang còn đó

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saignant
/sɛ.ɲɑ̃/
saignants
/sɛ.ɲɑ̃/

saignant /sɛ.ɲɑ̃/

  1. Thịt tái, thịt còn lòng đào.

Tham khảo

[sửa]