sai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːj˧˧ | ʂaːj˧˥ | ʂaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːj˧˥ | ʂaːj˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “sai”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]sai
- (Thực vật học) Có hoa quả hoặc củ nhiều và sít vào nhau.
- Vườn cam sai quả.
- Sắn sai củ.
- Quả sai chi chít.
- Không phù hợp với cái hoặc điều có thật, mà có khác đi.
- Nói sai sự thật.
- Đánh máy sai (so với bản gốc).
- Tin đồn sai.
- Đoán không sai.
- chệch đi so với nhau, không khớp với nhau.
- Sai khớp xương.
- Hai con số sai với nhau.
- Không phù hợp với yêu cầu khách quan, lẽ ra phải khác.
- Đồng hồ chạy sai.
- Đáp số sai.
- Chủ trương sai.
- Không phù hợp với phép tắc, với những điều quy định.
- Viết sai chính tả.
- Phát âm sai.
- Việc làm sai nguyên tắc.
Động từ
[sửa]sai
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mongghul
[sửa]Danh từ
[sửa]sai
- đĩa.
Tiếng Mangghuer
[sửa]Danh từ
[sửa]sai
Tham khảo
[sửa]- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Thực vật học
- Mục từ tiếng Mongghul
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mongghul
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries