Bước tới nội dung

runaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrə.nə.ˌweɪ/

Danh từ

[sửa]

runaway /ˈrə.nə.ˌweɪ/

  1. Người trốn tránh, người chạy trốn.
  2. Con ngựa lồng lên.

Tính từ

[sửa]

runaway /ˈrə.nə.ˌweɪ/

  1. Trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ.
    a runaway soldier — một người lính bỏ ngũ
  2. Lồng lên (ngựa).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thắng một cách dễ dàng.
    a runaway victory — (thể dục, thể thao) trận thắng dễ dàng

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)