runaway
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrə.nə.ˌweɪ/
Danh từ
[sửa]runaway /ˈrə.nə.ˌweɪ/
Tính từ
[sửa]runaway /ˈrə.nə.ˌweɪ/
- Trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ.
- a runaway soldier — một người lính bỏ ngũ
- Lồng lên (ngựa).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thắng một cách dễ dàng.
- a runaway victory — (thể dục, thể thao) trận thắng dễ dàng
Tham khảo
[sửa]- "runaway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)