rigoureusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]rigoureusement /ʁi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/
- Nghiêm khắc.
- Traiter rigoureusement — đối xử nghiêm khắc
- Chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối.
- Démontrer rigoureusement — chứng minh chặt chẽ
- Rigoureusement vrai — tuyệt đối đúng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rigoureusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)