Bước tới nội dung

rigoureusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

rigoureusement /ʁi.ɡu.ʁøz.mɑ̃/

  1. Nghiêm khắc.
    Traiter rigoureusement — đối xử nghiêm khắc
  2. Chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối.
    Démontrer rigoureusement — chứng minh chặt chẽ
    Rigoureusement vrai — tuyệt đối đúng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]