Bước tới nội dung

rhyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rhyme ((cũng) rime)

  1. (Thơ ca) Văn.
    it is there for rhyme sake — phải đặt vào đấy cho nó có vần
  2. (Thường Số nhiều) bài thơ
  3. những câu thơvần.
    to write bad rhymes — làm thơ tồi

Thành ngữ

[sửa]
  • there is neither rhyme reason about it: Cái đó chẳng có nghĩa lý gì.
  • without rhyme or reason: Vô lý.

Nội động từ

[sửa]

rhyme nội động từ ((cũng) rime)

  1. Ăn vần (với nhau).
    mine and shine rhyme well — hai từ mine và shine ăn vần với nhau
  2. Làm thơ.

Ngoại động từ

[sửa]

rhyme ngoại động từ ((cũng) rime)

  1. Đặt thành thơ (một bài văn xuôi).
  2. Làm cho từ này ăn vần với từ kia.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]