rex
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛks/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh rēx.
Danh từ
[sửa]rex (số nhiều regis) /ˈrɛks/
- (Rex) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện).
Tham khảo
[sửa]- "rex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)