Bước tới nội dung

rex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh rēx.

Danh từ

[sửa]

rex (số nhiều regis) /ˈrɛks/

  1. (Rex) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện).

Tham khảo

[sửa]