Bước tới nội dung

rettferdighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rettferdighet rettferdigheta, rettferdigheten
Số nhiều

rettferdighet gđc

  1. Sự công bình, chính trực, công minh.
    De krevde rettferdighet.
    å yte noen rettferdighet — Xử sự công bình đối với ai.
    å la rettferdigheten skje fyldes — Tạo sự công bình.

Tham khảo

[sửa]