retrouvaille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁət.ʁu.vaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
retrouvaille /ʁət.ʁu.vaj/ |
retrouvailles /ʁət.ʁu.vaj/ |
retrouvaille gc /ʁət.ʁu.vaj/
Tham khảo
[sửa]- "retrouvaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)