Bước tới nội dung

retrouvaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁət.ʁu.vaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
retrouvaille
/ʁət.ʁu.vaj/
retrouvailles
/ʁət.ʁu.vaj/

retrouvaille gc /ʁət.ʁu.vaj/

  1. (Số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự tìm lại được; sự gặp lại.

Tham khảo

[sửa]