rescousse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛs.kus/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rescousse /ʁɛs.kus/ |
rescousse /ʁɛs.kus/ |
rescousse gc /ʁɛs.kus/
- (Hàng hải) Sự lấy lại tàu (bị địch bắt giữ).
- à la rescousse — đến cứu
- Appeler à la rescousse — gọi đến cứu
Tham khảo
[sửa]- "rescousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)