Bước tới nội dung

représentant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
représentant
/ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/
représentants
/ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/

représentant /ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/

  1. Đại diện.
    Envoyer un représentant — gửi một đại diện
    animal qui est le seul représentant de son espèce — con vật đại diện duy nhất của loài
  2. Đại biểu.
    Représentant du peuple — đại biểu quốc dân, dân biểu
  3. (Thương nghiệp) Đại .
    Représentant de commerce — đại lý thương mại

Tham khảo

[sửa]