Bước tới nội dung

remote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈmoʊt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

remote /rɪ.ˈmoʊt/

  1. Xa, xa xôi, xa xăm.
    to be remote from the road — ở cách xa đường cái
    remote causes — nguyên nhân xa xôi
    remote kinsman — người bà con xa
    remote control — (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
    the remote past — quá khứ xa xưa
    in the remote future — trong tương lai xa xôi
  2. Xa cách, cách biệt (thái độ... ).
  3. Hẻo lánh.
    a remote village in the North West — một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
  4. Tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng.
    to have not a remote conception of... — chỉ có một khái niệm mơ hồ về...
    a remote resemblance — sự hơi giống nhau

Tham khảo

[sửa]