Bước tới nội dung

ravenous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.və.nəs/

Tính từ

[sửa]

ravenous /ˈræ.və.nəs/

  1. Phàm ăn.
  2. Ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói).
    ravenous hunger — cơn đói ghê gớm
  3. Đói cào cả ruột, đói lắm.
    to be ravenous — đói cào cả ruột
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tham lam, tham tàn.

Tham khảo

[sửa]