Bước tới nội dung

randonnée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.dɔ.ne/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
randonnée
/ʁɑ̃.dɔ.ne/
randonnées
/ʁɑ̃.dɔ.ne/

randonnée gc /ʁɑ̃.dɔ.ne/

  1. Cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du.
    Faire une randonnée en automobile — đi chơi xa bằng ô tô
  2. (Săn bắn) Đường chạy quanh (của con vật bị săn).

Tham khảo

[sửa]