Bước tới nội dung

ramify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.mə.ˌfɑɪ/

Nội động từ

[sửa]

ramify nội động từ /ˈræ.mə.ˌfɑɪ/

  1. Mọc thành; đâm nhánh.
  2. Phân ra thành nhiều chi nhánh.

Ngoại động từ

[sửa]

ramify ngoại động từ ((thường) + dạng bị động) /ˈræ.mə.ˌfɑɪ/

  1. Mở rộng thêm nhiều chi nhánh.
    the State Bank is ramified over the country — ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]