rainure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.nyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rainure /ʁe.nyʁ/ |
rainures /ʁe.nyʁ/ |
rainure gc /ʁe.nyʁ/
- Đường xoi (ở đồ gỗ).
- Rãnh.
- Rainure d’une poulie — rãnh pu li
- Rainure astragalienne — (giải phẫu) rãnh xương sên
- Rainure du piston — rãnh pít tông
- Rainure annulaire/rainure circulaire — rãnh vòng
- Rainure de clavetage — rãnh then, rãnh chốt
- Rainure d’éclisse — rãnh nêm
- Rainure de graissage — rãnh bôi trơn
- Rainure de serrage — rãnh siết chặt
Tham khảo
[sửa]- "rainure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)