Bước tới nội dung

rabble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rabble /ˈræ.bəl/

  1. Đám người lộn xộn; đám đông.
  2. (The rabble) Lớp người thấp hèn, tiện dân.

Danh từ

[sửa]

rabble /ˈræ.bəl/

  1. Choòng cời , móc cời .
  2. Gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy).

Ngoại động từ

[sửa]

rabble ngoại động từ /ˈræ.bəl/

  1. Cời (lò) bằng móc.
  2. Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy.

Tham khảo

[sửa]