Bước tới nội dung

róc rách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zawk˧˥ zajk˧˥ʐa̰wk˩˧ ʐa̰t˩˧ɹawk˧˥ ɹat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹawk˩˩ ɹajk˩˩ɹa̰wk˩˧ ɹa̰jk˩˧

Tính từ

[sửa]

róc rách

  1. Từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá.
    Tiếng suối chảy róc rách.

Tham khảo

[sửa]