Bước tới nội dung

quietus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwɑɪ.ˈi.təs/

Danh từ

[sửa]

quietus /kwɑɪ.ˈi.təs/

  1. Sự từ trần, sự chết.
    to get one's quietus — chết
  2. (Từ lóng) Đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn.
    to give someone his quietus — giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Giấy biên nhận (để thu hết tiền... ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trạng thái bất động.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)