Bước tới nội dung

pyramide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʁa.mid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pyramide
/pi.ʁa.mid/
pyramides
/pi.ʁa.mid/

pyramide gc /pi.ʁa.mid/

  1. (Hình) Chóp, (hình) tháp.
    Pyramide régulière — hình chóp đều
    Pyramide iliaque — (giải phẫu) học tháp chậu
    Arbre taillé en pyramide — cây tỉa thành hình chóp
    Une pyramide de fruits — đĩa quả xếp thành hình chóp
  2. Tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập.
    pyramide humaine — tiết mục chồng người (xiếc)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít pyramide pyramiden
Số nhiều pyramider pyramidene

pyramide

  1. Kim tự tháp. (Toán) Hình chóp, hình tháp.
    Den største pyramiden i Egypt er bygget for Cheops.

Tham khảo

[sửa]