Bước tới nội dung

pussa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc pussa
gt pussa
Số nhiều pussa
Cấp so sánh
cao

pussa

  1. Chếnh choáng, ngây ngấtrượu.
    utpå kvelden ble han temmelig pussa.

Tham khảo

[sửa]