prostata
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prostata | prostataen |
Số nhiều | prostataer | prostataene |
prostata gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) prostatabetennelse gđ: (Y) Chứng viêm nhiếp hộ tuyến.
- (1) prostataforstørrelse gđ: (Y) Chứng đau nhiếp hộ tuyến.
- (1) prostatakreft gđ: (Y) Ung thư nhiếp hộ tuyến.
Tham khảo
[sửa]- "prostata", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)