preservation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]preservation
- Sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì.
- in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation — được bảo quản rất tốt
- Sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt... ) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt... ).
- (Hoá học) Sự giữ cho khỏi phân hu.
Tham khảo
[sửa]- "preservation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)