Bước tới nội dung

preposition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

preposition (số nhiều prepositions) /ˌprɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. (Ngôn ngữ học) Giới từ.

Tham khảo

[sửa]