Bước tới nội dung

poupe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poupe
/pup/
poupe
/pup/

poupe gc /pup/

  1. (Hàng hải) Đuôi (tàu thuyền).
    avoir le vent en poupe — thuận cảnh; gặp vận

Tham khảo

[sửa]