Bước tới nội dung

piaillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pjaj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piaillement
/pjaj.mɑ̃/
piaillements
/pjaj.mɑ̃/

piaillement /pjaj.mɑ̃/

  1. Sự kêu ríu rít; tiếng ríu rít (chim).
  2. Sự kêu eo éo; tiếng kêu eo éo.

Tham khảo

[sửa]