Bước tới nội dung

phía bắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiə˧˥ ɓak˧˥fḭə˩˧ ɓa̰k˩˧fiə˧˥ ɓak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiə˩˩ ɓak˩˩fḭə˩˧ ɓa̰k˩˧

Danh từ

[sửa]
  1. Xem bắc

Dịch

[sửa]