pelouse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.luz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pelouse /pə.luz/ |
pelouses /pə.luz/ |
pelouse gc /pə.luz/
- Bãi cỏ.
- Les pelouses d’un parc — các bãi cỏ ở công viên
- La pelouse d’un champ de courses — bãi cỏ ở trường đua ngựa
Tham khảo
[sửa]- "pelouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)