Bước tới nội dung

pelouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pelouse
/pə.luz/
pelouses
/pə.luz/

pelouse gc /pə.luz/

  1. Bãi cỏ.
    Les pelouses d’un parc — các bãi cỏ ở công viên
    La pelouse d’un champ de courses — bãi cỏ ở trường đua ngựa

Tham khảo

[sửa]