Bước tới nội dung

patouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

patouiller nội động từ

  1. (Thân mật) Bì bõm (trong bùn... ).

Ngoại động từ

[sửa]

patouiller ngoại động từ

  1. (Thân mật) Mó máy.

Tham khảo

[sửa]