paste
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪst/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪst] |
Danh từ
[sửa]paste /ˈpeɪst/
Ngoại động từ
[sửa]paste ngoại động từ /ˈpeɪst/
Chia động từ
[sửa]paste
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to paste | |||||
Phân từ hiện tại | pasting | |||||
Phân từ quá khứ | pasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paste | paste hoặc pastest¹ | pastes hoặc pasteth¹ | paste | paste | paste |
Quá khứ | pasted | pasted hoặc pastedst¹ | pasted | pasted | pasted | pasted |
Tương lai | will/shall² paste | will/shall paste hoặc wilt/shalt¹ paste | will/shall paste | will/shall paste | will/shall paste | will/shall paste |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paste | paste hoặc pastest¹ | paste | paste | paste | paste |
Quá khứ | pasted | pasted | pasted | pasted | pasted | pasted |
Tương lai | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | paste | — | let’s paste | paste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "paste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)