parler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.le/
Nội động từ
[sửa]parler nội động từ /paʁ.le/
- Nói.
- Enfant qui commence à parler — trẻ học nói
- Parler à la radio — nói ở đài
- Parler à un ami — nói (chuyện) với bạn
- Les muets parlent par gestes — người câm nói bằng cử chỉ
- Parler pour quelqu'un — nói giúp ai
- Toute la ville en parle — cả thành phố nói về việc đó
- Parler de quelqu'un — nói về ai
- Il parle d’aller vivre à la campagne — nó tính chuyện về nông thôn ở
- cela parle tout seul — thế cũng đủ có nghĩa rồi
- en parler bien à son aise — Xem aise
- faire parler de soi — khiến người ta nói đến mình
- faire parler la poudre (le canon) — dùng đến binh lực
- généralement parlant — nói chung
- il faut laisser parler — cứ để người ta có ý kiến
- les faits parlent d’eux-mêmes — bản thân sự việc đã đủ rõ rồi
- les murailles parlent — tai vách mạch rừng
- ne m’en parlez pas — đừng gợi chuyện ấy nữa
- on en parle — người ta đồn đại về việc ấy
- parler à bâtons rompus — Xem bâton
- parler à cheval à quelqu'un — nói với ai một cách khinh miệt
- parler à son bonnet — nói một mình
- parler à un mur — nói với đầu gối
- parler bien de quelqu'un — nói tốt về ai
- parler comme un livre — nói như sách
- parler comme un oracle — nói như thánh phán
- parler comme un perroquet — nói như vẹt
- parler contre — phản đối
- parler d’abondance — Xem abondance
- parler de la pluie et du beau temps — nói chuyện tầm phào
- parler d’or — nói rất khôn
- parler du nez — Xem nez
- parler en l’air — nói vu vơ
- parler en maître — nói giọng cửa quyền
- parler haut — nói không nể nang
- parler latin devant les cordeliers — múa rìu qua mắt thợ, đánh trống qua cửa nhà sấm
- quand les ânes parleront latin — khi nào rau diếp làm đình, không đời nào
- parler le cœur à la main — nói thành thực, nói cởi mở
- parler par compas et mesure — nói thận trọng, cân nhắc đắn đo
- parler pour parler — nói để mà nói, nói không mục đích
- parler raison — biết nghe lẽ phải; nói có lý lẽ
- quand l’honneur parle — theo tiếng gọi của lương tâm
- sans parler de... — không kể đến...
- savoir ce que parler veut dire — hiểu ngầm
- tout parle en sa faveur — gặp mọi điều thuận lợi
- trouver à qui parler — gặp người đáng mặt
- tu parles ! — khó tin lắm
- voilà ce qui s’appelle parler — nói như thế mới là nói
- parler politique — nói chính trị
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parler /paʁ.le/ |
parlers /paʁ.le/ |
parler gđ /paʁ.le/
- Cách nói, giọng nói.
- Un parler doux — cách nói nhẹ nhàng
- Thổ ngữ.
- Le parler breton — thổ ngữ xứ Brơtanhơ
Tham khảo
[sửa]- "parler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)