Bước tới nội dung

palourde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.luʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palourde
/pa.luʁd/
palourdes
/pa.luʁd/

palourde gc /pa.luʁd/

  1. (Động vật học) Sò đốm; .

Tham khảo

[sửa]