Bước tới nội dung

périr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁiʁ/

Nội động từ

[sửa]

périr nội động từ /pe.ʁiʁ/

  1. (Văn học) Chết.
    Périr dans un incendie — chết trong đám cháy
    Périr d’ennui — chết được vì buồn phiền, buồn phiền đến chết được
  2. Đắm.
    Navire qui périt — tàu đắm
  3. Suy vong, tiêu tan.
    Empires qui ont péri — những đế quốc đã suy vong

Tham khảo

[sửa]