périr
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ʁiʁ/
Nội động từ
[sửa]périr nội động từ /pe.ʁiʁ/
- (Văn học) Chết.
- Périr dans un incendie — chết trong đám cháy
- Périr d’ennui — chết được vì buồn phiền, buồn phiền đến chết được
- Đắm.
- Navire qui périt — tàu đắm
- Suy vong, tiêu tan.
- Empires qui ont péri — những đế quốc đã suy vong
Tham khảo
[sửa]- "périr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)