père
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ/
Pháp (Paris) | [lø pɛʁ] |
Canada (Montreal) | [paɛ̯ʁ] |
(Không chính thức)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
père /pɛʁ/ |
pères /pɛʁ/ |
père gđ /pɛʁ/
- Cha, bố, ba.
- Le père, la mère et leurs enfants — cha mẹ và con
- Les pères jésuites — các cha dòng Trên
- Ông tổ.
- Corneille, le père de la tragédie française Coóc-nây — ông tổ của nền bi kịch Pháp
- (Thân mật) Lão.
- Père jean — lão Giăng
- (Số nhiều) Ông cha, tổ tiên.
- Du temps de nos pères — thời ông cha của chúng ta
- coup du père François — cái đánh vào gáy
- de père en fils — cha truyền con nối
Tham khảo
[sửa]- "père", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)