ostensorium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːs.tən.ˈsɔr.i.əm/
Danh từ
[sửa]ostensorium /ˌɑːs.tən.ˈsɔr.i.əm/ (Số nhiều: ostensoria)
- Xem ostensory
Tham khảo
[sửa]- "ostensorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)