Bước tới nội dung

ostensorium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːs.tən.ˈsɔr.i.əm/

Danh từ

[sửa]

ostensorium /ˌɑːs.tən.ˈsɔr.i.əm/ (Số nhiều: ostensoria)

  1. Xem ostensory

Tham khảo

[sửa]