Bước tới nội dung

oncle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oncle
/ɔ̃kl/
oncles
/ɔ̃kl/

oncle /ɔ̃kl/

  1. Bác, chú, cậu, dượng.
    Oncle à la mode de Bretagne — bác (chú, cậu) họ
    Oncle Sam — Chú Sam (nước Mỹ)

Tham khảo

[sửa]