Bước tới nội dung

on time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Giới từ

[sửa]

on time

  1. Đúng giờ
    chuyến tàu lúc 11 giờ 30 phút khởi hành đúng giờ

Tính từ

[sửa]
  1. diễn tả cái gì đó đúng giờ

Từ liên hệ

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)