numbers
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]numbers
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của number
Chia động từ
[sửa]number
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to number | |||||
Phân từ hiện tại | numbering | |||||
Phân từ quá khứ | numbered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | number | number hoặc numberest¹ | numbers hoặc numbereth¹ | number | number | number |
Quá khứ | numbered | numbered hoặc numberedst¹ | numbered | numbered | numbered | numbered |
Tương lai | will/shall² number | will/shall number hoặc wilt/shalt¹ number | will/shall number | will/shall number | will/shall number | will/shall number |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | number | number hoặc numberest¹ | number | number | number | number |
Quá khứ | numbered | numbered | numbered | numbered | numbered | numbered |
Tương lai | were to number hoặc should number | were to number hoặc should number | were to number hoặc should number | were to number hoặc should number | were to number hoặc should number | were to number hoặc should number |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | number | — | let’s number | number | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.