nu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nu˧˧ | nu˧˥ | nu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nu˧˥ | nu˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]nu
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]nu
Liên từ
[sửa]nu
- bây giờ mà
- Nu je het zegt, weet ik het weer.
- Bây giờ bạn nói nên tôi lại nhớ.
- Nu je het zegt, weet ik het weer.
Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | nu |
Số nhiều | nu's |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | nu'tje |
Số nhiều | nu'tjes |
nu gđ (số nhiều nu's, giảm nhẹ nu'tje gt)
- chữ cái Hy Lạp nuy
Tiếng Mường
[sửa]Tính từ
[sửa]nu
- Nâu.
Tiếng Nguồn
[sửa]Tính từ
[sửa]nu
- nâu.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nu˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nu˦˥]
Danh từ
[sửa]nu
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Từ địa phương
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Phó từ
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Liên từ
- Liên từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- nl-noun plural matches generated form
- Mục từ tiếng Mường
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Mường
- Màu sắc/Tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nguồn
- Tính từ tiếng Nguồn
- Màu sắc/Tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày