nou
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]nou
- bây giờ; xem nu
- tiểu từ nhấn mạnh sự gấp rút của lời mệnh lệnh
- Ga nou! Straks kom je nog te laat!
- Bạn hãy đi đi! Không thì bạn sẽ tới muộn!
- Ga nou! Straks kom je nog te laat!
Thán từ
[sửa]nou
- than từ để giục người khác
- Nou, zeg op.
- Máy nói đi.
- Nou, zeg op.
- than từ không nghĩa được sử dụng khi người ta suy nghĩ trước khi nói
- Nou, ik weet het nog niet zo zeker.
- À thì… tôi chưa biết chắc.