nosy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Tính từ
[sửa]nosy
- Có mũi to.
- Thành mũi (đối với mùi thối).
- Có mùi hôi thối.
- Ngát, thơm (trà).
- (Từ lóng) Hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nosy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)