Bước tới nội dung

normalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

normalisation

  1. Sự thông thường hoá, sự bình thường hoá.
  2. Sự tiêu chuẩn hoá.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
normalisation
/nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/
normalisation
/nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/

normalisation gc /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự chuẩn hóa.
  2. Sự bình thường hóa.
    Normalisation des relations diplomatiques — sự bình thường hóa quan hệ ngoại giao

Tham khảo

[sửa]