Bước tới nội dung

ndege

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shona

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Swahili ndege (“chim, máy bay”).

Danh từ

[sửa]

ndége

  1. Máy bay, tàu bay.

Tiếng Swahili

[sửa]
ndege (mnyama)
ndege (uanahewa)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Bantu nguyên thủy *ndègè.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈⁿdɛ.ɠɛ/

Danh từ

[sửa]

ndege

  1. (Động vật) Chim.
  2. Máy bay, tàu bay.

Đồng nghĩa

[sửa]