Bước tới nội dung

navy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.vi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

navy /ˈneɪ.vi/

  1. Hải quân.
    Navy Department — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ hải quân

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)