naranja
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
naranja | naranjas |
naranja gc
Đồng nghĩa
[sửa]- màu da cam
Từ ghép
[sửa]- naranja agria (Citrus aurantium)
- naranja cajel
- naranaja china
- naranja clementina
- naranja de sangre
- naranja dulce
- naranja espinosa (Poncirus trifoliata)
- naranja mandarina
- naranja tangerina
- naranja zajarí
- piel de naranja
- ¡naranjas chinas!
- ¡naranjas de la China!
- ¡naranjas!
Tính từ
[sửa]naranja
- Màu da cam.
- Tengo unos calcetines naranja.
Đồng nghĩa
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Thán từ
[sửa]naranja