nabo
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nabo | naboen |
Số nhiều | naboer | naboene |
nabo gđ
- Người láng giềng, người hàng xóm.
- Det er langt til nærmeste nabo.
- vår store nabo i Øst — Nga sô..
- Người bên cạnh.
- Mine naboer under forestillingen spiste sjokolade hele tiden.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) nabofamilie gđ: Gia đình láng giềng.
- (1) naboskap gđ: 1) Tình hàng xóm, láng giềng. 2) Sự, nơi, vùng lân cận.
- (2) nabobord gđ: Bàn bên cạnh, bàn kề bên.
Tham khảo
[sửa]- "nabo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)