Bước tới nội dung

nécessiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.se.si.te/

Ngoại động từ

[sửa]

nécessiter ngoại động từ /ne.se.si.te/

  1. Đòi hỏi cần phải.
    Nécessiter une grande dépense — cần phải chi một món tiền lớn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bắt buộc, buộc phải.

Tham khảo

[sửa]