Bước tới nội dung

muletier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.lə.tje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực muletier
/my.lə.tje/
muletier
/my.lə.tje/
Giống cái muletière
/my.lə.tjɛʁ/
muletière
/my.lə.tjɛʁ/

muletier /my.lə.tje/

  1. Xem mulet
    Chemin muletier — đường la đi, đường hẹp và hiểm trở

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
muletier
/my.lə.tje/
muletiers
/my.lə.tje/

muletier /my.lə.tje/

  1. Người dắt la.

Tham khảo

[sửa]