mot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmoʊ/
Danh từ
[sửa]mot /ˈmoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "mot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Lyngngam
[sửa]Danh từ
[sửa]mot
- đêm.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mo/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mot /mo/ |
mots /mo/ |
mot gđ /mo/
- Từ.
- Un mot de trois syllabes — một từ ba âm tiết
- Lời.
- Avoir un mot à dire — có một lời muốn nói
- Lời nổi tiếng, danh ngôn.
- C’est un mot de Marx — đó là một danh ngôn của Mác
- à ce mot, à ces mots — nói xong thì
- au bas mot — rẻ nhất là, hạ giá nhất là
- avoir des mots avec quelqu'un — cãi nhau với ai
- avoir le dernier mot — nói lời cuối cùng, thắng (trong cuộc tranh luận, tranh chấp)
- avoir le mot — biết được bí mật
- bon mot — lời hóm hỉnh, lời tài tình
- compter ses mots, peser ses mots — nói thong thả, nói thận trọng
- dire deux mots à quelqu'un — mắng ai một mẻ
- dire son mot — nói ra nhận định của mình
- en peu de mots — chỉ vài lời
- entendre à demi-mot — nói qua đã hiểu
- en un mot — tóm lại
- fin mot — duyên cớ bí mật
- grand mot — đại ngôn, lời khoa đại, lời quan trọng
- gros mot — lời thô tục
- jeu de mots — lối chơi chữ
- jouer sur les mots — chơi chữ
- manger ses mots — nói không rành rọt, nói líu nhíu
- mot à mot — từng từ một, dịch đúng từng từ
- mot de Cambronne — tiếng văng tục
- mot de la fin — lời kết thúc
- mot de passe — mật hiệu
- mot d’ordre — khẩu hiệu
- mot pour mot — đối chọi từng từ một
- mot pour rire — câu nói đùa
- mot savant — từ bác học
- mots couverts — lời nói có ẩn ý
- mots croisés — trò chơi ô chữ
- ne dire mot, ne souffler mot — im lặng, lặng thinh
- n'entendre pas un mot de quelque chose — không hiểu chút nào về việc gì
- petit mot — lời âu yếm
- premier mot — lời nói đầu tiên+ những điều sơ yếu
- prendre quelqu'un au mot — vội bằng vào lời nói của ai
- sans mot dire — không mở miệng, im lặng
- se donner le mot — thông đồng với nhau, thỏa thuận với nhau
- se payer de mots — nói những lời trống rỗng
- traîner ses mots — nói lè nhè
- trancher le mot — nói thẳng ra
Tham khảo
[sửa]- "mot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)