minus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.nəs] |
Danh từ
[sửa]minus /ˈmɑɪ.nəs/
Tính từ
[sửa]minus /ˈmɑɪ.nəs/
Danh từ
[sửa]minus /ˈmɑɪ.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "minus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.nys/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
minus /mi.nys/ |
minus /mi.nys/ |
minus gđ /mi.nys/
Tham khảo
[sửa]- "minus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)